Từ điển Thiều Chửu
蜣 - khương
① Khương lang 蜣蜋 con bọ hung.

Từ điển Trần Văn Chánh
蜣 - khương
【蜣螂】 khương lang [qiangláng] Bọ hung (Geotrupes laevistriatus). Cg. 屎殼郎 [shêkeláng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蜣 - khương
Khương lang 蜣螂: Con bọ hung.


蛣蜣 - cật khương ||